эпицентр
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эпицентр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epicéntr |
khoa học | èpicentr |
Anh | epitsentr |
Đức | epizentr |
Việt | epitxentr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эпицентр gđ
- Tâm ngoài, chấn tâm; перен. trung tâm.
- эпицентр землетрясения — tâm ngoài của động đất, tâm động đất ngoài
- эпицентр событий — trung tâm của các sự kiện
Tham khảo[sửa]
- "эпицентр". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)