эпоха
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эпоха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epóha |
khoa học | èpoxa |
Anh | epokha |
Đức | epocha |
Việt | epokha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эпоха gc
Tham khảo[sửa]
- "эпоха". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)