эпоха

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

эпоха gc

  1. Thời đai, thời kỳ.
    составить, сделать эпохау — là cả một thời đại
    геол. — thế, thời kỳ

Tham khảo[sửa]