эскиз
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эскиз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eskíz |
khoa học | èskiz |
Anh | eskiz |
Đức | eskis |
Việt | excid |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эскиз gđ
- (Bản) Phác họa, phác thảo, vẽ phác, vẽ thảo; (скульптуры) mẫu phác, mẫu thảo; (лит. или муз. произведения) [bản] phác thảo.
Tham khảo
[sửa]- "эскиз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)