Bước tới nội dung

эстрада

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

эстрада gc

  1. (помост) [cái] bục diễn, bục sân khấu.
    выходить на эстраду — ra sân khấu
  2. (искуссво) nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí).
    артисты эстрады — diễn viên tạp kỹ, nghệ sĩ tạp hí, nghệ sĩ nhạc nhẹ

Tham khảo

[sửa]