эстрада
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эстрада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | estráda |
khoa học | èstrada |
Anh | estrada |
Đức | estrada |
Việt | extrađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эстрада gc
- (помост) [cái] bục diễn, bục sân khấu.
- выходить на эстраду — ra sân khấu
- (искуссво) nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí).
- артисты эстрады — diễn viên tạp kỹ, nghệ sĩ tạp hí, nghệ sĩ nhạc nhẹ
Tham khảo
[sửa]- "эстрада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)