эшелон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của эшелон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ešelón |
khoa học | èšelon |
Anh | eshelon |
Đức | eschelon |
Việt | eselon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]эшелон gđ
- (воен.) Thê đội.
- тыловой эшелон — thê đội hậu phương
- (поезд) đoàn xe lửa (автоколонна) đoàn xe vận tải.
Tham khảo
[sửa]- "эшелон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)