Bước tới nội dung

эшелон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

эшелон

  1. (воен.) Thê đội.
    тыловой эшелон — thê đội hậu phương
  2. (поезд) đoàn xe lửa (автоколонна) đoàn xe vận tải.

Tham khảo

[sửa]