южанин
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của южанин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | južánin |
khoa học | južanin |
Anh | yuzhanin |
Đức | juschanin |
Việt | iugianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]южанин gđ
Tham khảo
[sửa]- "южанин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)