юношеский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

юношеский

  1. (Thuộc về) Thanh niên, niên thiếu, trẻ.
    юношеский возраст — tuổi thanh niên (niên thiếu, trẻ)

Tham khảo[sửa]