Bước tới nội dung

niên thiếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niən˧˧ tʰiəw˧˥niəŋ˧˥ tʰiə̰w˩˧niəŋ˧˧ tʰiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niən˧˥ tʰiəw˩˩niən˧˥˧ tʰiə̰w˩˧

Định nghĩa

[sửa]

niên thiếu

  1. Ít tuổi, trẻ tuổi.
    Thời niên thiếu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]