Bước tới nội dung

юрған

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: юрган юргъан

Tiếng Bashkir

[sửa]
Юрған

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yogurgan (blanket). Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ [cần chữ viết] (joğurqan, chăn); tiếng Tatar юрган (yurgan), tiếng Kyrgyz жууркан (juurkan)/жуурткан (juurtkan), tiếng Nam Altai јууркан (juurkan), tiếng Kumyk ювургъан (yuwurğan), tiếng Turkmen ýorgan, tiếng Azerbaijan yorğan (chăn), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ yorgan (khăn), tiếng Khakas чорған (çorğan), tiếng Tuva чоорган (çoorgan), v.v.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

юрған (yurğan)

  1. Chăn.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của юрған
số ít số nhiều
abs. юрған (yurğan) юрғандар (yurğandar)
gen. xác định юрғандың (yurğandıñ) юрғандарҙың (yurğandarźıñ)
dat. юрғанға (yurğanğa) юрғандарға (yurğandarğa)
acc. xác định юрғанды (yurğandı) юрғандарҙы (yurğandarźı)
loc. юрғанда (yurğanda) юрғандарҙа (yurğandarźa)
abl. юрғандан (yurğandan) юрғандарҙан (yurğandarźan)