Bước tới nội dung

юстиция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

юстиция gc

  1. (правосудуе) tư pháp.
  2. (судебное учреждение) bộ máy tư pháp, ngành tư pháp.
    министерство юстицияи — bộ tư pháp

Tham khảo

[sửa]