явный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
явный
- (очевидный для всех) rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên.
- явная ложь — [sự] dối trá rõ ràng
- (открытый, не тайный) ra mặt, công nhiên, công khai.
- явная вражда — [sự] thù địch ra mặt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)