явственный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của явственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jávstvennyj |
khoa học | javstvennyj |
Anh | yavstvenny |
Đức | jawstwenny |
Việt | iavxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
явственный
Tham khảo[sửa]
- "явственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)