Bước tới nội dung

язвительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

язвительный

  1. Xỏ xiên, châm chọc, châm chích, thâm độc, độc địa.
    язвительное замечание — [lời] nhận xét thâm độc
    язвительный человек — người hay châm chọc
    язвительная критика — lời phê bình thâm độc

Tham khảo

[sửa]