Bước tới nội dung

ёжиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

ёжиться Thể chưa hoàn thành

  1. Co ro, co người lại, thu hình lại, co quắp mình lại.
    ёжиться от холода — co ro (co người lại) vì rét, rét co người
    перен. (thông tục) — (стесняться) ngại ngùng, ngần ngại, ngập ngừng, ngập ngà ngập ngừng

Tham khảo

[sửa]