ёлка
Tiếng Nga
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/0d/Christmas_tree.jpg/220px-Christmas_tree.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjol.kə/
Danh từ
[sửa]ёлка gc
- Xem ель
- (новогодняя) [Cây] thông năm mới, thông ngày Tết; (рождественская) cây [thông] Nô-en.
- (празднество) [Buổi, cuộc] liên hoan mừng năm mới.
Tham khảo
[sửa]- "ёлка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)