ёлка
Tiếng Nga[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjol.kə/
Danh từ[sửa]
ёлка gc
- Xem ель
- (новогодняя) [Cây] thông năm mới, thông ngày Tết; (рождественская) cây [thông] Nô-en.
- (празднество) [Buổi, cuộc] liên hoan mừng năm mới.
Tham khảo[sửa]
- "ёлка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)