بابت
Tiếng Ba Tư[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập باب (bāb, “miền, lĩnh vực”) ?
Danh từ[sửa]
بابت (bâbat)
Tiếng Shina[sửa]
Danh từ[sửa]
بابت (bābat)
- Phép tính.
- Sự giải thích.
Tiếng Urdu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ba Tư cổ điển بابت (bābat).
Danh từ[sửa]
بابت (bābat) gc (chính tả tiếng Hindi बाबत)
- Ngoại tình, vấn đề, sự tính toán, kinh doanh.
Giới từ[sửa]
بابت (bābat)
Tiếng Ushojo[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- (ng. 1) Từ tiếng Urdu بابت (bābet).
- (ng. 2) Từ tiếng Shina بابت (bābat).
Danh từ[sửa]
- nghĩa 1
بابت (bābet)
- nghĩa 2
بابت (bābat)
- Phép tính.
- Sự giải thích.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Từ tiếng Ba Tư vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ba Tư gốc Ả Rập
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Tư
- tiếng Ba Tư entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Shina
- Danh từ tiếng Shina
- tiếng Shina entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Urdu
- Từ tiếng Urdu vay mượn tiếng Ba Tư cổ điển
- Từ tiếng Urdu gốc Ba Tư cổ điển
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- Danh từ tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms with redundant script codes
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Urdu
- Giới từ
- Giới từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Ushojo
- Từ tiếng Ushojo vay mượn tiếng Urdu
- Từ tiếng Ushojo gốc Urdu
- Từ tiếng Ushojo vay mượn tiếng Shina
- Từ tiếng Ushojo gốc Shina
- noun tiếng Ushojo
- tiếng Ushojo terms in nonstandard scripts
- tiếng Ushojo entries with incorrect language header