Bước tới nội dung

ܐܓܪܬܐ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Syriac cổ điển

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Akkad 𒂊𒄈𒌓 (egertu, phiến đá chạm khắc; lời tiên tri của số phận, từ ngữ mơ hồ; hợp đồng, thỏa thuận ràng buộc), có khả năng là thông qua tiếng Ba Tư cổ 𐎠𐎥𐎼𐎠 (*angarā, thư, công văn). So sánh với tiếng Do Thái אִגֶּרֶת (ʾiggéreṯ).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ܐܓܪܬܐ (ʾeggarṯāgc (số nhiều ܐܓܪܬܐ (ʾeggərāṯā))

  1. Thư
  2. Hợp đồng, tài liệu.

Biến tố

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • ˀgrh”, Dự án đại từ điển tiếng Aram, Cincinnati: Hebrew Union College, 1986–
  • Costaz, Louis (2002) Dictionnaire syriaque-français ∙ Syriac–English Dictionary ∙ قاموس سرياني-عربي, ấn bản 3, Beirut: Dar El-Machreq, tr. 3a
  • Payne Smith, Jessie (1903) A Compendious Syriac Dictionary Founded Upon the Thesaurus Syriacus of R. Payne Smith, D.D. [Từ điển Syriac bổ sung xuất bản dựa trên Theaurus Syriacus của R. Payne Smith, D.D.], Oxford: Clarendon Press, tr. 3b
  • Sokoloff, Michael (2009) A Syriac Lexicon: A Translation from the Latin, Correction, Expansion, and Update of C. Brockelmann's Lexicon Syriacum [Từ điển tiếng Syriac: Bản dịch từ tiếng Latinh, Sửa chữa, Mở rộng và Cập nhật Lexicon Syriacum của C. Brockelmann], Winona Lake, Indiana, Piscataway, New Jersey: Eisenbrauns; Gorgias Press, tr. 9a

Tiếng Tân Aram Assyria

[sửa]
ܐܓܪܬܐ
ܐܓܪܬܐ ܐܠܝܩܛܪܘܢܝܬܐ

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Aram אֵגַּרְתָא (ʾeggarṯā) < tiếng Akkad 𒂊𒄈𒌓 (egertu, phiến chạm khắc; hợp đồng); so sánh với tiếng Do Thái אִגֶּרֶת (ʾiggéreṯ).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ܐܸܓܲܪܬܵܐ (iggartāgc (số nhiều ܐܸܓܪ̈ܵܬܹܐ (igrātē) hoặc ܐܸܓܲܪ̈ܝܵܬܹܐ (iggaryātē))

  1. Thư
    ܝܸܡܝܼ ܩܘܼܒܸܠ ܠܵܗ̇ ܐܸܓܲܪܬܘܼܟ݂ ܓܵܘ ܒܹܝܬ ܒܝܼܠܕܵܪܵܐ.
    yimī qūbil lāh iggartūḵ gāw bēt bīldārā.
    Mẹ tôi đã nhận được thư của bạn tại bưu điện.
  2. Tin nhắn
    ܫܲܕܸܪܝܼ ܐܸܓܲܪܬܵܐ ܐܸܢ ܐܝܼܬ ܠܘܼܟ݂ ܫܘܼܐܵܠܹ̈ܐ.
    šaddirī iggartā in īt lūḵ šūˀālē.
    Nhắn tin cho tôi nếu bạn có thắc mắc.

Biến tố

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]