ของ
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả/Âm vị | ของ kʰ ɒ ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | kɔ̌ɔng |
Viện Hoàng gia | khong | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰɔːŋ˩˩˦/(V) |
Liên từ
[sửa]ของ
- của.
- ของฉัน — của tôi.
- ของใคร — của ai?
Danh từ
[sửa]ของ
Chính tả/Âm vị | ของ kʰ ɒ ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | kɔ̌ɔng |
Viện Hoàng gia | khong | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰɔːŋ˩˩˦/(V) |
ของ
ของ