คนกรุง
Tiếng Thái[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa คน (kon, “người”) + กรุง (grung, “thủ đô”); nghĩa đen: "người thủ đô".
Cách phát âm[sửa]
Chính tả | คนกรุง g n k r u ŋ | |
Âm vị | คน-กฺรุง g n – k ̥ r u ŋ | |
Chuyển tự | Paiboon | kon-grung |
Viện Hoàng gia | khon-krung | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰon˧.kruŋ˧/(V) |
Danh từ[sửa]
คนกรุง (kon-grung) (loại từ คน)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Từ ghép trong tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/uŋ
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- Danh từ tiếng Thái có loại từ คน
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Từ lóng trong tiếng Thái
- Tên gọi dân cư/Tiếng Thái
- Thái Lan/Tiếng Thái