Bước tới nội dung

ກະແຈມື

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ກະແຈ + ມື.

Chuyển tự

[sửa]
  • Phiên âm BGN/PCGN: ka che mu
  • Phiên âm ALA-LC: ka chǣ mư̄
  • Phiên âm tiếng Việt: cả che mư

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˧˥).t͡ɕɛː˩(˧).mɯː˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˩˨).t͡ɕɛː˩˨.mɯː˩˨]
  • Tách âm: ກະ-ແຈ-ມື
  • Vần: -ɯː

Danh từ

[sửa]

ກະແຈມື

  1. Còng tay, xích tay, khóa tay, còng số tám.
    ຄົນຂີ້ລັກຖືກໃສ່ກະແຈມື — kẻ ăn cắp bị còng tay

Tham khảo

[sửa]
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 2