သောတ်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Thái ซุป, tiếng Shan သုတ်း, tiếng Khmer សុទ្, tiếng Việt sốt.

  • IPA: /sɔt̚ː/

Động từ[sửa]

သောတ်

  1. Uống vào thật sâu.

Danh từ[sửa]

သောတ်

  1. Kẽm.