ვაშლი
Giao diện
Tiếng Gruzia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ ვაშლი (vašli).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ვაშლი (vašli) (số nhiều ვაშლები)
- Quả táo.
Biến cách
[sửa] Biến cách của ვაშლი (xem biến cách tiếng Gruzia)
số ít | số nhiều | số nhiều cổ | |
---|---|---|---|
nom. | ვაშლი (vašli) | ვაშლები (vašlebi) | ვაშლნი (vašlni) |
erg. | ვაშლმა (vašlma) | ვაშლებმა (vašlebma) | ვაშლთ(ა) (vašlt(a)) |
dat. | ვაშლს(ა) (vašls(a)) | ვაშლებს(ა) (vašlebs(a)) | ვაშლთ(ა) (vašlt(a)) |
gen. | ვაშლის(ა) (vašlis(a)) | ვაშლების(ა) (vašlebis(a)) | ვაშლთ(ა) (vašlt(a)) |
ins. | ვაშლით(ა) (vašlit(a)) | ვაშლებით(ა) (vašlebit(a)) | |
adv. | ვაშლად(ა) (vašlad(a)) | ვაშლებად(ა) (vašlebad(a)) | |
voc. | ვაშლო (vašlo) | ვაშლებო (vašlebo) | ვაშლნო (vašlno) |
Ghi chú: những danh từ số nhiều cổ có thể không tồn tại. |
Biến tố hậu giới từ của ვაშლი (see Georgian postpositions)
postpositions taking a dative case | singular | plural |
---|---|---|
-ზე (on - ) | ვაშლზე (vašlze) | ვაშლებზე (vašlebze) |
-თან (near - ) | ვაშლთან (vašltan) | ვაშლებთან (vašlebtan) |
-ში (in - ) | ვაშლში (vašlši) | ვაშლებში (vašlebši) |
-ვით (like a - ) | ვაშლივით (vašlivit) | ვაშლებივით (vašlebivit) |
postpositions taking a genitive case | singular | plural |
-თვის (for - ) | ვაშლისთვის (vašlistvis) | ვაშლებისთვის (vašlebistvis) |
-ებრ (like a - ) | ვაშლისებრ (vašlisebr) | ვაშლებისებრ (vašlebisebr) |
-კენ (towards - ) | ვაშლისკენ (vašlisḳen) | ვაშლებისკენ (vašlebisḳen) |
-გან (from/of - ) | ვაშლისგან (vašlisgan) | ვაშლებისგან (vašlebisgan) |
postpositions taking an instrumental case | singular | plural |
-დან (from / since - ) | ვაშლიდან (vašlidan) | ვაშლებიდან (vašlebidan) |
-ურთ (together with - ) | ვაშლითურთ (vašliturt) | ვაშლებითურთ (vašlebiturt) |
postpositions taking an adverbial case | singular | plural |
-მდე (up to - ) | ვაშლამდე (vašlamde) | ვაშლებამდე (vašlebamde) |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Từ tiếng Gruzia kế thừa từ tiếng Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia gốc Gruzia cổ
- Từ tiếng Gruzia có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gruzia
- Georgian countable nouns
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Gruzia có liên kết wiki thừa