Bước tới nội dung

ნესვი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ნესჳ.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /nesvi/, [nesʷi]
  • Tách âm: ნეს‧ვი

Danh từ

[sửa]

ნესვი (nesvi) (số nhiều ნესვები)

  1. Dưa tây.

Biến cách

[sửa]
.Georgian.inflection-table tr:hover
{
	background-color:#EBEBEB;
}