Bước tới nội dung

វៀតណាម

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]
Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Việt Việt Nam.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị វៀតណាម
viatṇām
Chuyển tự WT viətnaam
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʋiət.ˈnaːm/

Danh từ riêng

[sửa]

វៀតណាម (viĕtnam)

  1. Việt Nam (quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại CampuchiaLào ở phía tây)
    ភាសាវៀតណាម  ―  phiəsaa viətnaam  ―  tiếng Việt
    ប្រទេសវៀតណាម  ―  prɑteih viətnaam  ―  Việt Nam

Xem thêm

[sửa]