Bước tới nội dung

Biển Đông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓiə̰n˧˩˧ ɗəwŋ˧˧ɓiəŋ˧˩˨ ɗəwŋ˧˥ɓiəŋ˨˩˦ ɗəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓiən˧˩ ɗəwŋ˧˥ɓiə̰ʔn˧˩ ɗəwŋ˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Biển Đông

  1. Một vùng biển thuộc Thái Bình Dương.

Dịch

[sửa]