ᠪᡳᡨᡥᡝ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mãn Châu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Việc thiếu vòm hóa từ ti- đến či cho thấy nó có thể mượn từ tiếng Khiết Đan 𘭃𘱚 (*? g) hơn từ riêng của ngôn ngữ Mông Cổ vốn được vay mượn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cuối cùng từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

Noun[sửa]

ᠪᡳᡨᡥᡝ (bithe)

  1. Hệ chữ viết; chữ.
  2. Bài viết.
  3. Sách.
  4. Thư.
  5. Tài liệu.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. 《满语杂识》tr.282 爱新觉罗瀛生 (2004) 学苑出版社