筆
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 筆 | |||
Chữ Hán
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| 0 strokes | |||
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: bǐ (bi3)
- Wade–Giles: pi3
Danh từ
筆
Động từ
筆
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 筆 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓut˧˥ vut˧˥ fut˧˥ | ɓṵk˩˧ jṵk˩˧ fṵk˩˧ | ɓuk˧˥ juk˧˥ fuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓut˩˩ vut˩˩ fut˩˩ | ɓṵt˩˧ vṵt˩˧ fṵt˩˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 竹 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại