Neptune
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈnɛp.ˌtuːn/
Danh từ riêng
Neptune /ˈnɛp.ˌtuːn/
- (Thiên văn học) Sao Hải vương.
- (Thần thoại, thần học) Thần biển, hải thần.
Đồng nghĩa
- sao Hải Vương
- ♆ (thiên văn học, thần thoại)
Danh từ
Neptune (số nhiều Neptunes) /ˈnɛp.ˌtuːn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “Neptune”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)