Neptune
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b9/Neptune_Voyager2_color_calibrated.png/220px-Neptune_Voyager2_color_calibrated.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɛp.ˌtuːn/
Danh từ riêng
[sửa]Neptune /ˈnɛp.ˌtuːn/
- (Thiên văn học) Sao Hải vương.
- (Thần thoại, thần học) Thần biển, hải thần.
Đồng nghĩa
[sửa]- sao Hải Vương
- ♆ (thiên văn học, thần thoại)
Danh từ
[sửa]Neptune (số nhiều Neptunes) /ˈnɛp.ˌtuːn/
Tham khảo
[sửa]- "Neptune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)