Bước tới nội dung

あゆみ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

あゆみ (Ayumi

  1. Một tên dành cho cả hai giới
  2. , 歩弥, 歩望: Một tên dành cho nam
  3. 歩実, 歩美, 鮎己, 杏結実, 安結実, 愛結実, 安祐美, 亜結実: Một tên dành cho nữ
  4. 亜由美, 亜裕美, 亜佑実, 亜佑美, 亜佑巳, 亜侑美, 亜侑実, 亜優美: Một tên dành cho nữ
  5. 亜由実, 亜有美, 明由美, 麻由美, 鮎実, 鮎未, 鮎美, 鮎見: Một tên dành cho nữ
  6. 阿佑美, 阿由美, 阿弓, 亜弓, 愛美, 亜夕美, 亜友美, 亜輸美: Một tên dành cho nữ
  7. 亜裕実, 亜結美, 亜結深, 亜祐美, 亜祐海, 亜祐未, 亜祐弥, 亜祐実: Một tên dành cho nữ
  8. 亜由未, 亜由巳, 亜柚実, 亜有未, 亜有望, 亜有実, 亜悠美, 亜悠海: Một tên dành cho nữ
  9. 亜悠実, 亜夕実, 亜唯美, 亜友未, 亜友実, 亜優海, 亜優巳, 亜優実: Một tên dành cho nữ