Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Nhật
Hiện/ẩn mục
Tiếng Nhật
1.1
Liên từ
1.2
Danh từ
Đóng mở mục lục
の
34 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Български
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Монгол
ဘာသာမန်
Norsk
Polski
Português
Русский
Српски / srpski
Svenska
ไทย
Türkçe
Українська
粵語
中文
閩南語 / Bân-lâm-gú
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Nhật
[
sửa
]
の
U+306E
,
の
HIRAGANA LETTER NO
←
ね
[U+306D]
Hiragana
は
→
[U+306F]
Bút thuận
Liên từ
[
sửa
]
của
.
自由
の
意味 (Jiyū
no
Imi)
Ý nghĩa
của
Tự do
これはあなたのですか
Cái này là
của
ai đấy?
私(わたし)の家(いえ)はきれいです
— Nhà tôi đẹp.
Danh từ
[
sửa
]
の
(
no
)
Chữ cái thứ 25 của hệ thống hiragana (ひらがな).
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nhật
Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
Khối ký tự Hiragana
Ký tự chữ viết Hiragana
Liên từ
Từ tiếng Nhật yêu cầu chuyển tự cho phần ví dụ cách sử dụng
Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
Danh từ
Danh từ tiếng Nhật
Hiragana tiếng Nhật
tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
Thể loại ẩn:
Mục từ tiếng Nhật có đề mục ngôn ngữ không đúng
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
の
34 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài