はい
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nhật[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Thán từ[sửa]
はい
- Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ.
Tham khảo[sửa]
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam