Bước tới nội dung

はい

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

はい

  1. Vâng, phải, dạ, được, , , có chứ.

Tham khảo

[sửa]

はい”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  1. Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN