Bước tới nội dung

エネルギー

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức Energie.[1][2][3][4][5][6]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

エネルギー (enerugī) 

  1. Năng lượng.
    Đồng nghĩa: (ít phổ biến hơn, từ tiếng Anh energy) エナジー (enajī)

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Quốc ngữ đại từ điển (bản chỉnh sửa)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
  2. Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
  3. Shinmura, Izuru (editor) (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN
  4. 1 2 3 Matsumura, Akira (editor) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
  5. 1 2 3 Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (editor) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
  6. 1 2 3 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN