キャラクター
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- キャラ (kyara)
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh character.[1][2][3][4][5][6]
Cách phát âm
[sửa]- (Tokyo) キャラクター [kyáꜜràk
ùtàà] (Atamadaka – [1])[4][5][6] - (Tokyo) キャラクター [kyàráꜜk
ùtàà] (Nakadaka – [2])[4][5][6] - IPA(ghi chú): [kʲa̠ɾa̠kɯ̟̊ᵝta̠ː]
Danh từ
[sửa]キャラクター (kyarakutā)
- Nhân vật
- Đồng nghĩa: 登場人物 (tōjō jinbutsu)
- Cá nhân
- Đồng nghĩa: 性格 (seikaku)
- (máy tính) Ký tự; thành phần cơ bản của văn bản.
Từ dẫn xuất
[sửa]- イメージキャラクター (imējikyarakutā, “mascot”)
- キャラ (kyara, “personality”)
- 陰キャ (in-kya, “introvert”)
- 陽キャ (yō-kya, “extrovert”)
Tham khảo
[sửa]- ▲ “キャラクター”, trong 日本国語大辞典 (Nihon Kokugo Daijiten, “Nihon Kokugo Daijiten”)[1] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Shogakukan, 2000, →ISBN
- ▲ “キャラクター”, trong デジタル大辞泉 (Dejitaru Daijisen)[2] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, được cập nhật khoảng bốn tháng một lần
- ▲ “キャラクター”, trong 世界大百科事典 第2版 (Sekai Dai-hyakka Jiten Dainihan, “Heibonsha World Encyclopedia Second Edition”)[3] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Heibonsha, 1998
- ▲ 4,0 4,1 4,2 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 5,0 5,1 5,2 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
- ▲ 6,0 6,1 6,2 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
Thể loại:
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Danh từ
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Máy tính/Tiếng Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động