Bước tới nội dung

キャラクター

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh character.[1][2][3][4][5][6]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

キャラクター (kyarakutā

  1. Nhân vật
    Đồng nghĩa: 登場人物 (tōjō jinbutsu)
  2. Cá nhân
    Đồng nghĩa: 性格 (seikaku)
  3. (máy tính) Ký tự; thành phần cơ bản của văn bản.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. キャラクター”, trong 日本国語大辞典 (Nihon Kokugo Daijiten, Nihon Kokugo Daijiten)[1] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Shogakukan, 2000, →ISBN
  2. キャラクター”, trong デジタル大辞泉 (Dejitaru Daijisen)[2] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, được cập nhật khoảng bốn tháng một lần
  3. キャラクター”, trong 世界大百科事典 第2版 (Sekai Dai-hyakka Jiten Dainihan, Heibonsha World Encyclopedia Second Edition)[3] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Heibonsha, 1998
  4. 4,0 4,1 4,2 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  5. 5,0 5,1 5,2 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  6. 6,0 6,1 6,2 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN