Bước tới nội dung

ケーキ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: けいき

Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh cake.[1][2][3][4][5][6][7][8]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ケーキ (kēki) 

  1. bánh ngọt

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Quốc ngữ đại từ điển (bản chỉnh sửa)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
  2. ケーキ”, trong ブリタニカ国際大百科事典 小項目事典 (Buritanika Kokusai Dai Hyakka Jiten: Shō Kōmoku Jiten, Encyclopædia Britannica International: Micropædia) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Britannica Japan Co., Ltd., 2014
  3. ケーキ”, trong 日本大百科全書:ニッポニカ (Nippon Dai Hyakka Zensho: Nipponica, Encyclopedia Nipponica) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, 1984
  4. ケーキ”, trong 世界大百科事典 第2版 (Sekai Dai-hyakka Jiten Dainihan, Heibonsha World Encyclopedia Second Edition) (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 2, Tōkyō: Heibonsha, 1998
  5. Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
  6. 1 2 Matsumura, Akira (biên tập) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
  7. 1 2 Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
  8. 1 2 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN