Bước tới nội dung

コミュニケーション

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

tiếng Anh communication.[1][2][3][4][5][6][7][8]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

コミュニケーション (komyunikēshon

  1. Giao tiếp.

Tham khảo

[sửa]
  1. Shōgaku Tosho (1988) 国語大辞典(新装版) [Từ điển tiếng Nhật chưa rút gọn (Phiên bản sửa đổi)] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, →ISBN
  2. Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
  3. コミュニケーション”, trong ブリタニカ国際大百科事典 小項目事典 (Buritanika Kokusai Dai Hyakka Jiten: Shō Kōmoku Jiten, Encyclopædia Britannica International: Micropædia)[1] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Britannica Japan Co., Ltd., 2014
  4. コミュニケーション”, trong 世界大百科事典 第2版 (Sekai Dai-hyakka Jiten Dainihan, Heibonsha World Encyclopedia Second Edition)[2] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tōkyō: Heibonsha, 1998
  5. コミュニケーション”, trong 日本大百科全書:ニッポニカ (Nippon Dai Hyakka Zensho: Nipponica, Encyclopedia Nipponica)[3] (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Shogakukan, 1984
  6. 6,0 6,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  7. 7,0 7,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  8. 8,0 8,1 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN