giao tiếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ tiəp˧˥jaːw˧˥ tiə̰p˩˧jaːw˧˧ tiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ tiəp˩˩ɟaːw˧˥˧ tiə̰p˩˧

Động từ[sửa]

giao tiếp

  1. Tiếp xúc với nhau, trao đổi với nhau thông tin.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]