タイ
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]
Cách viết khác |
---|
泰 |
Ultimately from tiếng Thái ไทย (tai). Chữ kanji là một từ vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 泰.
Danh từ riêng
[sửa]タイ (Tai)
- Thái Lan (quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, phía bắc giáp Lào và Myanma, phía đông giáp Lào và Campuchia, phía nam giáp vịnh Thái Lan và Malaysia, phía tây giáp Myanma và biển Andaman)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật gốc Thái
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Nhật vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Nhật gốc Trung Quốc
- Danh từ riêng
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ chưa xếp theo loại từ