Bước tới nội dung

タイ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]


Cách viết khác
 タイ国 trên Wikipedia tiếng Nhật 

Ultimately from tiếng Thái ไทย (tai). Chữ kanji là một từ vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc .

Danh từ riêng

[sửa]

タイ (Tai

  1. Thái Lan (quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, phía bắc giáp Lào và Myanma, phía đông giáp Lào và Campuchia, phía nam giáp vịnh Thái Lan và Malaysia, phía tây giáp Myanma và biển Andaman)

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]