泰
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
泰 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 水 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6CF0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 태
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
泰
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
泰 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːj˧˥ | tʰa̰ːj˩˧ | tʰaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːj˩˩ | tʰa̰ːj˩˧ |