パンティストッキング
Tiếng Nhật[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- パンティーストッキング (pantī sutokkingu)
- パンスト (pansuto)
Từ nguyên[sửa]
Wasei eigo (和製英語; từ giả tiếng Anh), từ panty + stocking, tương đương với パンティー (pantī, “quần xi líp”) + ストッキング (sutokkingu, “quần tất”).
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ[sửa]
パンティストッキング (panti sutokkingu)
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Triều Tiên: 팬티 스타킹 (paenti seutaking)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- pseudo-loans from tiếng Anh trong tiếng Nhật
- terms derived from tiếng Anh trong tiếng Nhật
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Danh từ
- Katakana tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- Đồ lót/Tiếng Nhật