Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4025, 䀥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4025

[U+4024]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+4026]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 05” ghi đè từ khóa trước, “己46”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Tính từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Xem 䀥#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

[sửa]