䀥
Tra từ bắt đầu bởi | |||
䀥 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Tính từ[sửa]
䀥
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 䀥 – xem 䁻. (Ký tự này, 䀥, là dạng giản thể của 䁻). |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
䀥
- Xem 䀥#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo[sửa]
- Từ 䀥 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 10 nét
- Chữ Hán bộ 目 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ
- tiếng Trung Quốc links with redundant wikilinks
- Chinese terms with uncreated forms
- Chinese redlinks/zh-see
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Hán
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại