一衣带水
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Thành ngữ
Chữ Hán giản thể
[
sửa
]
Tra cứu
[
sửa
]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
nhất
y
đái
thủy
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Chuyển tự
[
sửa
]
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
yī
yī
dài
shuǐ
Thành ngữ
[
sửa
]
一衣带水
thành ngữ
chỉ rãnh nước hẹp, chỉ việc đi lại
dễ dàng
.
中国
西部
特别
是
西南部
与
东南亚
多国
一衣带水
-
phía tây
Trung Quốc mà đặc biệt là
tây nam bộ
, thuận tiện trong việc đi lại với các nước
Đông Nam Á
.
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán giản thể
Mục từ tiếng Quan Thoại
Thành ngữ
Thành ngữ tiếng Quan Thoại
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
English
日本語