Bước tới nội dung
Chữ Hán giản thể[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Thành ngữ[sửa]
一衣带水
- thành ngữ chỉ rãnh nước hẹp, chỉ việc đi lại dễ dàng.
- 中国西部特别是西南部与东南亚多国一衣带水 - phía tây Trung Quốc mà đặc biệt là tây nam bộ, thuận tiện trong việc đi lại với các nước Đông Nam Á.
-