七絕
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]seven | cut short; extinct; to disappear cut short; extinct; to disappear; to vanish; absolutely; by no means | ||
---|---|---|---|
phồn. (七絕) | 七 | 絕 | |
giản. (七绝) | 七 | 绝 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "七绝".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧ ㄐㄩㄝˊ
- Quảng Đông (Việt bính): cat1 zyut6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): chhit-choa̍t
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧ ㄐㄩㄝˊ
- Tongyong Pinyin: cijyué
- Wade–Giles: chʻi1-chüeh2
- Yale: chī-jywé
- Gwoyeu Romatzyh: chijyue
- Palladius: цицзюэ (ciczjue)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi⁵⁵ t͡ɕy̯ɛ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cat1 zyut6
- Yale: chāt jyuht
- Cantonese Pinyin: tsat7 dzyt9
- Guangdong Romanization: ced1 jud6
- Sinological IPA (key): /t͡sʰɐt̚⁵ t͡syːt̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: chhit-choa̍t
- Tâi-lô: tshit-tsua̍t
- Phofsit Daibuun: chitzoat
- IPA (Chương Châu): /t͡sʰit̚³²⁻⁵ t͡suat̚¹²¹/
- IPA (Tuyền Châu): /t͡sʰit̚⁵⁻²⁴ t͡suat̚²⁴/
- IPA (Hạ Môn): /t͡sʰit̚³²⁻⁴ t͡suat̚⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Danh từ
[sửa]七絕
- Thể thơ thất tuyệt (gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 七
- Chinese terms spelled with 絕
- Danh từ
- Văn học/Tiếng Trung Quốc
- Thơ/Tiếng Trung Quốc
- Bảy/Tiếng Trung Quốc