Bước tới nội dung

七絕

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
seven
cut short; extinct; to disappear
cut short; extinct; to disappear; to vanish; absolutely; by no means
 
phồn. (七絕)
giản. (七绝)

(Dạng biến thể chưa được tạo trong hộp Hán tự: "七绝".)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

七絕

  1. Thể thơ thất tuyệt (gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ).