Bước tới nội dung

人直不富, 港直不深

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

人直不富, 港直不深

  1. Người thẳng chẳng giàu, cảng thẳng chẳng sâu.
  2. Người thẳng thắn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)