偽麻黃鹼
Giao diện
Xem thêm: 伪麻黄碱
Tiếng Trung Quốc
[sửa]pseudo- | ephedrine | ||
---|---|---|---|
phồn. (偽麻黃鹼/僞麻黃鹼) | 偽/僞 | 麻黃鹼 | |
giản. (伪麻黄碱) | 伪 | 麻黄碱 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "僞麻黃鹼".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨㄟˇ ㄇㄚˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄢˇ, ㄨㄟˋ ㄇㄚˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄢˇ
- Quảng Đông (Việt bính): ngai6 maa4 wong4 gaan2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland; variant in Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄟˇ ㄇㄚˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄢˇ
- Tongyong Pinyin: wěimáhuángjiǎn
- Wade–Giles: wei3-ma2-huang2-chien3
- Yale: wěi-má-hwáng-jyǎn
- Gwoyeu Romatzyh: woeimahwangjean
- Palladius: вэймахуанцзянь (vɛjmaxuanczjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /weɪ̯²¹⁴⁻²¹ mä³⁵ xu̯ɑŋ³⁵ t͡ɕi̯ɛn²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄟˋ ㄇㄚˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄢˇ
- Tongyong Pinyin: wèimáhuángjiǎn
- Wade–Giles: wei4-ma2-huang2-chien3
- Yale: wèi-má-hwáng-jyǎn
- Gwoyeu Romatzyh: weymahwangjean
- Palladius: вэймахуанцзянь (vɛjmaxuanczjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /weɪ̯⁵¹ mä³⁵ xu̯ɑŋ³⁵ t͡ɕi̯ɛn²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland; variant in Taiwan)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ngai6 maa4 wong4 gaan2
- Yale: ngaih màh wòhng gáan
- Cantonese Pinyin: ngai6 maa4 wong4 gaan2
- Guangdong Romanization: ngei6 ma4 wong4 gan2
- Sinological IPA (key): /ŋɐi̯²² maː²¹ wɔːŋ²¹ kaːn³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]偽麻黃鹼
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 偽
- Chinese terms spelled with 麻
- Chinese terms spelled with 黃
- Chinese terms spelled with 鹼
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries