割線
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]cut off | thread; string; wire thread; string; wire; line | ||
---|---|---|---|
phồn. (割線/割綫) | 割 | 線/綫 | |
giản. (割线) | 割 | 线 |
(These forms in the hanzi box are uncreated: "割线", "割綫".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄜ ㄒㄧㄢˋ
- Quảng Đông (Việt bính): got3 sin3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄜ ㄒㄧㄢˋ
- Tongyong Pinyin: gesiàn
- Wade–Giles: ko1-hsien4
- Yale: gē-syàn
- Gwoyeu Romatzyh: geshiann
- Palladius: гэсянь (gɛsjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /kɤ⁵⁵ ɕi̯ɛn⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: got3 sin3
- Yale: got sin
- Cantonese Pinyin: got8 sin3
- Guangdong Romanization: god3 xin3
- Sinological IPA (key): /kɔːt̚³ siːn³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]割線
- (Toán học) Cát tuyến.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 割
- Chinese terms spelled with 線
- Danh từ
- Toán học/Tiếng Trung Quốc