Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5272, 割
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5272

[U+5271]
CJK Unified Ideographs
[U+5273]

割 U+2F822, 割
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F822
剆
[U+2F821]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 剷
[U+2F823]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 10” ghi đè từ khóa trước, “足39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường chia nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cắt, cát, xắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kat˧˥ kaːt˧˥ sat˧˥ka̰k˩˧ ka̰ːk˩˧ sa̰k˩˧kak˧˥ kaːk˧˥ sak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kat˩˩ kaːt˩˩ sat˩˩ka̰t˩˧ ka̰ːt˩˧ sa̰t˩˧