Bước tới nội dung

北冰洋

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
北冰洋

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

北冰洋

  1. Bắc Băng Dương, đại dương nằm bao quanh Bắc Cực.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]