北日耳曼語支
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]north | ||||
---|---|---|---|---|
phồn. (北日耳曼語支) | 北 | 日耳曼 | 語支 | |
giản. (北日耳曼语支) | 北 | 日耳曼 | 语支 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "北日耳曼语支".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄟˇ ㄖˋ ㄦˇ ㄇㄢˋ ㄩˇ ㄓ
- Quảng Đông (Việt bính): bak1 jat6 ji5 maan6 jyu5 zi1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄟˇ ㄖˋ ㄦˇ ㄇㄢˋ ㄩˇ ㄓ
- Tongyong Pinyin: běirìh-ěrmànyǔjhih
- Wade–Giles: pei3-jih4-êrh3-man4-yü3-chih1
- Yale: běi-r̀-ěr-màn-yǔ-jr̄
- Gwoyeu Romatzyh: beeiryheelmannyeujy
- Palladius: бэйжиэрманьюйчжи (bɛjžiermanʹjujčži)
- IPA Hán học (ghi chú): /peɪ̯²¹⁴⁻²¹ ʐ̩⁵¹ ˀɤɻ²¹⁴⁻²¹ män⁵¹ y²¹⁴⁻²¹ ʈ͡ʂʐ̩⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: bak1 jat6 ji5 maan6 jyu5 zi1
- Yale: bāk yaht yíh maahn yúh jī
- Cantonese Pinyin: bak7 jat9 ji5 maan6 jy5 dzi1
- Guangdong Romanization: beg1 yed6 yi5 man6 yu5 ji1
- Sinological IPA (key): /pɐk̚⁵ jɐt̚² jiː¹³ maːn²² jyː¹³ t͡siː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]北日耳曼語支
- (Ngôn ngữ học) Chi ngôn ngữ German phía Bắc.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 北
- Chinese terms spelled with 日
- Chinese terms spelled with 耳
- Chinese terms spelled with 曼
- Chinese terms spelled with 語
- Chinese terms spelled with 支
- Danh từ
- Ngôn ngữ học/Tiếng Trung Quốc