北
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
北 |
Chữ Hán[sửa]
|
|
![]() | ||||||||
|
Phồn thể | 北 |
---|---|
Giản thể | 北 |
Tiếng Nhật | 北 |
Tiếng Hàn | 北 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Dữ liệu Unicode: U+5317 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Latinh:
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: běi (bei3), bèi (bei4)
- Wade–Giles: pei3, pei4
Định nghĩa[sửa]
北
- Bắc, phía bắc, hướng bắc.
- Thất bại.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-usex tại dòng 117: attempt to call field 'getNonEtymological' (a nil value).
Trái nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
phồn. | 北 | |
---|---|---|
giản. # | 北 |
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: el norte gđ
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
北 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨ̰ʔk˨˩ ɓaːk˧˥ ɓək˧˥ ɓat˧˥ ɓak˧˥ ɓə̰ʔk˨˩ ɓɨək˧˥ | ɓɨ̰k˨˨ ɓa̰ːk˩˧ ɓə̰k˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓə̰k˨˨ ɓɨə̰k˩˧ | ɓɨk˨˩˨ ɓaːk˧˥ ɓək˧˥ ɓak˧˥ ɓak˧˥ ɓək˨˩˨ ɓɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨk˨˨ ɓaːk˩˩ ɓək˩˩ ɓat˩˩ ɓak˩˩ ɓək˨˨ ɓɨək˩˩ | ɓɨ̰k˨˨ ɓaːk˩˩ ɓək˩˩ ɓat˩˩ ɓak˩˩ ɓə̰k˨˨ ɓɨək˩˩ | ɓɨ̰k˨˨ ɓa̰ːk˩˧ ɓə̰k˩˧ ɓa̰t˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓə̰k˨˨ ɓɨə̰k˩˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 5 nét
- Chữ Hán bộ 匕 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại