Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít).
Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác.
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5317, 北
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5317

[U+5316]
CJK Unified Ideographs
[U+5318]
U+F963, 北
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F963

[U+F962]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F964]

北 U+2F82B, 北
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F82B
匆
[U+2F82A]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 卉
[U+2F82C]
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Bút thuận

Tra cứu

Tiếng Quan Thoại

Chuyển tự

Định nghĩa

  1. Bắc, phía bắc, hướng bắc.
    Bắc Kinh
       běi   to move north
       Běijīng   Bắc Kinh (literally, “thủ đô phía Bắc”)
  2. Thất bại.
       bàiběi   to suffer defeat

Trái nghĩa

Từ liên hệ

phồn.
giản. #

Dịch

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bực, bác, bấc, bắt, bắc, bậc, bước

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɨ̰ʔk˨˩ ɓaːk˧˥ ɓək˧˥ ɓat˧˥ ɓak˧˥ ɓə̰ʔk˨˩ ɓɨək˧˥ɓɨ̰k˨˨ ɓa̰ːk˩˧ ɓə̰k˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓə̰k˨˨ ɓɨə̰k˩˧ɓɨk˨˩˨ ɓaːk˧˥ ɓək˧˥ ɓak˧˥ ɓak˧˥ ɓək˨˩˨ ɓɨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɨk˨˨ ɓaːk˩˩ ɓək˩˩ ɓat˩˩ ɓak˩˩ ɓək˨˨ ɓɨək˩˩ɓɨ̰k˨˨ ɓaːk˩˩ ɓək˩˩ ɓat˩˩ ɓak˩˩ ɓə̰k˨˨ ɓɨək˩˩ɓɨ̰k˨˨ ɓa̰ːk˩˧ ɓə̰k˩˧ ɓa̰t˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓə̰k˨˨ ɓɨə̰k˩˧