北
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
北 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 匕 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5317 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Latinh:
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: běi (bei3), bèi (bei4)
- Wade–Giles: pei3, pei4
Danh từ[sửa]
北
Trái nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: el norte gđ
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
北 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨ̰ʔk˨˩ ɓaːk˧˥ ɓək˧˥ ɓat˧˥ ɓak˧˥ ɓə̰ʔk˨˩ ɓɨək˧˥ | ɓɨ̰k˨˨ ɓa̰ːk˩˧ ɓə̰k˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓə̰k˨˨ ɓɨə̰k˩˧ | ɓɨk˨˩˨ ɓaːk˧˥ ɓək˧˥ ɓak˧˥ ɓak˧˥ ɓək˨˩˨ ɓɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨk˨˨ ɓaːk˩˩ ɓək˩˩ ɓat˩˩ ɓak˩˩ ɓək˨˨ ɓɨək˩˩ | ɓɨ̰k˨˨ ɓaːk˩˩ ɓək˩˩ ɓat˩˩ ɓak˩˩ ɓə̰k˨˨ ɓɨək˩˩ | ɓɨ̰k˨˨ ɓa̰ːk˩˧ ɓə̰k˩˧ ɓa̰t˩˧ ɓa̰k˩˧ ɓə̰k˨˨ ɓɨə̰k˩˧ |