Bước tới nội dung

半途而廢

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

半途而廢

  1. Đây là một từ phiên âm nguyên tiếng Hán ( tiếng Trung Quốc cổ đại ). Hiện tại, chúng tôi chưa có đoạn ghi âm tiếng cách nói và cách nói bằng văn bản.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)